Có 2 kết quả:

公用 gōng yòng ㄍㄨㄥ ㄧㄨㄥˋ功用 gōng yòng ㄍㄨㄥ ㄧㄨㄥˋ

1/2

Từ điển phổ thông

đồ dùng công cộng

Từ điển Trung-Anh

(1) public
(2) for public use

Từ điển Trung-Anh

function