Có 2 kết quả:
公用 gōng yòng ㄍㄨㄥ ㄧㄨㄥˋ • 功用 gōng yòng ㄍㄨㄥ ㄧㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đồ dùng công cộng
Từ điển Trung-Anh
(1) public
(2) for public use
(2) for public use
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
function
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh